Có 3 kết quả:

茵蔯 nhân trần茵陈 nhân trần茵陳 nhân trần

1/3

nhân trần

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

nhân trần

giản thể

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Bình luận 0

nhân trần

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ cỏ dùng làm thuốc. ◇Lão Xá : “Đáo đặc biệt cao hứng đích thì hậu, tha tài hát lưỡng chung tự kỉ phao đích nhân trần tửu” , (Tứ thế đồng đường , Nhị ) Vào lúc hết sức cao hứng, cụ mới uống hai chén rượu nhân trần tự mình pha lấy.

Bình luận 0